Đi đến các danh sách từ của bạn. Tiếng Anh—Tiếng Catalan. Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên. Tiếng Anh—Bengali. Do By : برتاو کرنا. Các ví dụ của pamper. Bản dịch của pamper trong tiếng Trung Quốc Phồn thể. Tiếng Anh—Tiếng Thái. The definition of Pamper is followed by practically usable example sentences which allow you to construct your own sentences based on it. Grandparents often pamper the children. Từ điển bán song ngữ. Các danh sách từ của tôi. Tiếng Anh—Tiếng Ukraina. Từ điển Song ngữ. Afterbirth: the placenta and fetal membranes that are expelled from the uterus after the baby is born.
English Pronunciation. Grandparents often pamper the children. Đến đầu. Democracy does not consist in pampering the lazy or the irresponsible to the deprivation of the serious-minded. Aqiqah: Aqiqah is an islamic ritual performed by muslims when a baby is born, meat is cooked and eaten. Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập. It helps you understand the word Pamper with comprehensive detail, no other web page in our knowledge can explain Pamper better than this page. Nội dung. Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên. Intellectuals on television and on the wireless pamper to this, and we all listen with amusement.
Next of Pamper
Các danh sách từ của tôi. Tiếng Anh—Tiếng Catalan. Tiếng Anh—Bengali. Xem thêm. There is a sense here of a body being pampered and ultimately restored to strength - or masculinity - by the bath. We hope this page has helped you understand Pamper in detail, if you find any mistake on this page, please keep in mind that no human being can be perfect. Allopurinol: a drug trade name Zyloprim used to treat gout and other conditions in which there is an excessive buildup of uric acid. Baby Sitting: the work of a baby sitter; caring for children when their parents are not home. Các danh sách từ. Zyada Lad Pyaar Karna. A constant allegation against penal reformers is that they want to pamper prisoners. Tiếng Anh—Tiếng Nga.
PAMPER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
- Why not pamper yourself after a hard day with a hot bath scented with oils?
- Công cụ dịch.
- Từ Điển Từ Đồng Nghĩa.
- Các ví dụ của pamper.
- Aqiqah: Aqiqah is an islamic ritual performed by muslims when a baby is born, meat is cooked and eaten.
- You can also find multiple synonyms or similar words of Pamper.
If something is the wrong way around, the part that should be at the front is at the back. Infinitive or -ing verb? Avoiding common mistakes with verb patterns 1. Add to word list Add to word list. She pampers her dog with the finest steak and salmon. Why not pamper yourself after a hard day with a hot bath scented with oils? Các từ đồng nghĩa baby informal. Treating someone well. Từ liên quan pampered. Our children are pampered by their grandparents. Các ví dụ của pamper. It came under immediate attack from some local politicians and journalists, who charged that the inmates were being pampered. Từ Cambridge English Corpus. My daughter, when she's with me, wants to pamper me. There is a sense here of a body being pampered and ultimately restored to strength - or masculinity - by the bath. Nothing emphasized the differences between classes more effectively than comparing the lifestyle of the plantation mistress, generally regarded as vain and pampered, with that of the farmwife.
Excess : ضرورت سے زیادہ لاڈ پیارCoddler : لاڈ پیار سے بگڑا ہواDecadent : عیاشIntemperance : زیادتیAllopurinol : ایک دواAtabrine : ایک قسم کی دواBinge : اصرافFling : وقتی لذتLuxury : پر تعیش شئےWoolgathering : خیالی پلاوAbstemious : اعتدال پسندBlase : بیزارAvuncular : چچا یا ماموں کی طرحMedicate : معالجہ کرناBabyish : طفلانہNeonate : نومولودBaby's Room : نرسریCradle : بچوں کا کھٹولاBassinet : بچے کا جھولاCherub : نونہالDentition : دانت نکلنے کا زمانہBabble : بچے کی غوں غوںCot : بچوں کا جہولے جیسا بسترBaby Buggy : ایک چھوٹی گاڑیDad : پا پاHyperthyroidism : گلھڑ کا مرضAfterbirth : جفت جنینBaby Bed : بچے کا بسترBaby Sitting : بچوں کی دیکھ بھالAfterpains : بچے کی پیدائش کے بعد ہونے والا دردpampered girl meaning in urdu, Aqiqah : عقیقہ. Intemperance: excess in action and immoderate indulgence of bodily appetites, especially in passion or indulgence. Allopurinol: a drug trade name Zyloprim used to treat gout and other conditions in which there is an excessive buildup of uric acid. Atabrine: a drug trade name Pampered girl meaning in urdu used to treat certain worm infestations and once used to treat malaria. Baby Buggy: a small vehicle with four wheels in pieluchomajtki zielona góra a baby or child is pushed around. Dad: an informal term for a father; probably pampered girl meaning in urdu from baby talk.
Pampered girl meaning in urdu. pamper Urdu Meaning
.
Previous of Pamper
.
Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge.
Urdu ka fever #urdufever
0 thoughts on “Pampered girl meaning in urdu”